Hướng dẫn giải UNIT 5 LỚP 10 LANGUAGE - PRONUNCIATION - sách mới
1. Listen and repeat these words or phrases. Pay attention to their stressed syllables.
(Lắng nghe và lặp lại các từ hoặc cụm từ. Chú ý đến âm tiết được nhấn mạnh.)
Trọng âm rơi vào âm tiết 2 | Trọng âm rơi vào âm tiết 1 |
black BOARD (bảng lớn có màu đen) | BLACKboard (bảng đen/xanh mà giáo viên viết phấn lên đó) |
white BOARD (bảng có màu trắng) | WHITEboard (bảng lớn màu trắng mà giáo viên dùng bút dạ viết lên) |
hot DOG (1 chú chó cảm thấy nóng) | HOT dog (bánh mỳ kẹp xúc xích) |
light HOUSE (ngôi nhà tràn ngập ánh sáng) | LIGHThouse (ngọn hải đăng) |
running DOG (chú chó đang chạy) | RUNNING dog (chó đua) |
2. Listen and tick (v) the words you hear.
(Nghe và đánh dấu vào từ mà em nghe thấy.)
| Trọng âm rơi vào âm tiết 2 | Trọng âm rơi vào âm tiết 1 |
1. | a. green HOUSE (ngôi nhà màu xanh) | b. GREENhouse (nhà kính) |
2. | soft WARE (các đồ dùng mềm mại) | SOFTware (phần mềm máy tính) |
3. | gold BRICK (viên gạch làm từ vàng) | GOLDbrick (1 người lười biếng, cố gắng tránh làm việc) |
4. | moving VAN (chiếc xe ô tô bán tải đang chạy) | MOVING van (xe tải chuyển nhà chuyên dụng) |
5. | tall BOY (1 cậu bé cao lớn) | TALLboy ( tủ ngăn kéo cao để đựng quần áo) |
Đáp án:
1 - b
2 - a
3 - a
4 - b
5 - a