Hướng dẫn giải Bài tập 2 trang 28 SGK tiếng Anh lớp 10 - Pronunciation - sách mới
2. a. Listen and repeat.
(Lắng nghe và lặp lại.)
| |
/est/ | best (tốt nhất), contest (cuộc thi), guest (khách), chest (tủ), test (kiểm tra), rest (nghỉ ngơi), crest (đỉnh, chóp) |
/ənt/ | talent (tài năng), moment (hiện tại), achievement (thành tựu), different (khác nhau), parent (bố/ mẹ), present (hiện tại; quà tặng), current (hiện tại) |
/eit/ | educate (giáo dục), late (muộn), rate (tỉ lệ), date (ngày), state (tiểu bang), commemorate (kỷ niệm), debate (tranh đấu) |
b. Listen and write down the words you hear.
(Lắng nghe và viết lại những từ bạn nghe được.)
Đáp án:
commemorate (kỷ niệm)
best (tốt nhất)
talent (tài năng)
different (khác nhau)
guest (khách)
date (ngày)
test (kiểm tra)
achievement (thành tựu)
parent (bố/ mẹ)