1. | blame (khiển trách) | claim (cho là, tự cho là) |
2. | class (lớp học) | blast (vụ nổ) |
3. | clue (đầu mối, manh mối) | blue (màu xanh da trời) |
4. | clock (cái đồng hồ) | block (phong tỏa, chắn) |
5. | blow (thổi) | close (đóng) |
TiếngAnh123.Com - a product of BeOnline Co., Ltd.