1. blackberry (quả mâm xôi) | 2. clothing (quần áo) |
3. climb (leo) | 4. blind (mù) |
5. click (nhấp chuột) | 6. clay (đất sét) |
7. bloom (nở hoa) | 8. blossom (hoa của cây ăn quả) |
9. clock (cái đồng hồ) | 10. clear (trong sạch) |
TiếngAnh123.Com - a product of BeOnline Co., Ltd.