Mời các bạn
click vào đây để tham gia thi đấu tiếng Anh trực tiếp - và
click vào đây để tham gia luyện nói qua video chat - 2 tính năng đầy hứng thú và kịch tính mới ra mắt của Tiếng Anh 123.
Chỉ thành viên VIP mới được gửi câu hỏi ở mục này. Nếu nói bậy bạn sẽ bị xóa nick.
Sau đây, chúng ta sẽ đến với một đoạn băng giới thiệu về các đồ chơi. Trong đoạn băng này, các bé sẽ ôn lại một số từ đã học và làm quen với một số từ mới. Ngoài ra, các bé sẽ được ôn lại cách hỏi nơi chốn của bài học trước. Các bé hãy lắng nghe và nhắc lại theo người dạy.
Bây giờ, chúng ta sẽ cùng đến với phần hai của bài: BÉ HỌC VÀ CHƠI Trò chơi đầu tiên dưới đây không khó với các bé, các bé hãy giúp chị tô màu cho bạn gấu Teddy sao cho bạn ấy trở thành một con thú nhồi bông thật đẹp và thật đáng yêu nhé.
Ở trò chơi dưới đây, các bé hãy xếp tất cả các mảnh ghép lại để thành một bức tranh hoàn chỉnh nhé. Có hai bức tranh, các bé hãy xếp sao cho thật nhanh và thật chính xác nhé.
Tiếp theo chị mời các bé nghe và học một bài hát về những đồ chơi của chúng mình nhé.
TOYS SONG (BÀI HÁT VỀ ĐỒ CHƠI)
(Tác giả: Peter Weatherall)
There are model cars and a toy guitar (Có những chiếc ô tô kiểu mẫu, và một chiếc đàn ghi ta đồ chơi)
There is a teddy bear and a doll with curly hair (Có một gấu Teddy và một búp bê với mái tóc xoăn)
Toys, toys, toys, lots of lovely toys (Đồ chơi, đồ chơi, rất nhiều món đồ chơi đáng yêu)
In my toy box, there are toys for every girl and boy (Trong hộp đựng đồ chơi của tớ, có rất nhiều món đồ chơi cho các bạn gái và bạn trai)
There are jig-saw puzzles and computer games (Có các trò chơi lắp hình và trò chơi điện tử)
Lots of railway tracks, carriages and trains (Có rất nhiều đường ray tàu hoả, toa hành khách và tàu hoả)
Toys, toys, toys, lots of lovely toys (Đồ chơi, đồ chơi, rất nhiều món đồ chơi đáng yêu)
In toy box, there are toys for every girl and boy (Trong hộp đựng đồ chơi của tớ, có rất nhiều món đồ chơi cho các bạn gái và bạn trai)
Look inside my toy box, see what you can find there (Hãy nhìn vào trong hộp đồ chơi của tớ, hãy xem những thứ mà bạn tìm thấy trong đó)
You can play with any thing cause I like to share (Bạn có thể chơi bất kì thứ gì bởi vì tớ thích chia sẻ với bạn)
There are crayons, pencils, and paints (Có những chiếc bút màu, bút chì và màu nước)
So I can paint my face (Vì thế tớ có thể vẽ khuôn mặt)
There are robots, rockets, ships, and bugs from outer space (Có nhiều rô bôt, tên lửa, tàu thuỷ và những con bọ trong không gian vũ trụ)
Toys, toys, toys, lots of lovely toys (Đồ chơi, đồ chơi, rất nhiều món đồ chơi đáng yêu)
In my toy box, there are toys for every girl and boy (Trong hộp đựng đồ chơi của tớ, có rất nhiều món đồ chơi cho các bạn gái và bạn trai)
Look inside my toy box, see what you can find there (Hãy nhìn vào trong hộp đồ chơi của tớ, hãy xem những thứ mà bạn tìm thấy trong đó)
You can play with any thing cause I like to share (Bạn có thể chơi bất kì thứ gì bởi vì tớ thích chia sẻ với bạn)
Toys, toys, toys, lots of lovely toys (Đồ chơi, đồ chơi, rất nhiều món đồ chơi đáng yêu)
In my toy box, there are toys for every girl and boy (Trong hộp đựng đồ chơi của tớ, có rất nhiều món đồ chơi cho các bạn gái và bạn trai)
Choose the correct answer (Chọn đáp án đúng)
Còn bây giờ, chúng mình phải nói lời tạm biệt rồi. Các bé hãy chơi với những đồ chơi thật vui vẻ, nhưng hãy nhớ phải giữ đồ chơi thật cẩn thận để chơi được lâu. Các bé cũng đừng quên rủ các bạn cùng chơi những thứ đồ chơi của mình nhé. Xin tạm biệt các bé. Bye bye.