![]() ![]() Unit 1 - I'm Eric Kent.
![]() Unit 2 - I'm fine. Thank you.
![]() Unit 3 - What's your name?
![]() Unit 4 - Who's he?
![]() Unit 5 - This is my school.
![]() Unit 6 - Open your book, please.
![]() Unit 7 - That's my brother.
![]() Unit 8 - How old are you?
![]() Unit 9 - There's a kitchen in my house.
Unit 10 - It's sunny today.
![]() Unit 11 - How many dogs do you have?
Unit 12 - She has two dolls.
|
Để tra nghĩa một từ, bạn hãy click chuột hai lần vào từ đó.
Tổng đài hỗ trợ trực tuyến
Tel: 024 73 080 123 (8h30-21h) HỎI ĐÁP NHANH
Mời các bạn click vào đây để tham gia thi đấu tiếng Anh trực tiếp - và click vào đây để tham gia luyện nói qua video chat - 2 tính năng đầy hứng thú và kịch tính mới ra mắt của Tiếng Anh 123.
Chỉ thành viên VIP mới được gửi câu hỏi ở mục này. Nếu nói bậy bạn sẽ bị xóa nick.
Giúp bạn giải bài tập các mônTHỐNG KÊ
Chúc mừng 5 thành viên VIP mới nhất: |