Lưu ý: 3 dấu sao trên mỗi Unit tượng trưng cho mức độ hoàn thành bài tập của học sinh.
1 đến 25%
26 đến 40%
41 đến 55%
56 đến 70%
71 đến 90%
91 đến 100%
1
School
Trường học
0/800
Phonics
Âm
Numbers
Chữ số
Words
Từ vựng
Sentences
Mẫu câu
2
Days of the week
Ngày trong tuần
0/960
Phonics
Âm
Numbers
Chữ số
Sentences
Mẫu câu
3
Jobs
Nghề nghiệp
0/670
Phonics
Âm
Numbers
Chữ số
Words
Từ vựng
Sentences
Mẫu câu
4
Personalities
Tính cách
0/620
Phonics
Âm
Numbers
Chữ số
Sentences
Mẫu câu
Review 1
Ôn tập
0/400
5
House
Ngôi nhà
0/670
Phonics
Âm
Numbers
Chữ số
Words
Từ vựng
Sentences
Mẫu câu
6
Furniture
Đồ đạc
0/810
Phonics
Âm
Numbers
Chữ số
Words
Từ vựng
Sentences
Mẫu câu
7
Bathroom
Phòng tắm
0/680
Phonics
Âm
Numbers
Chữ số
Words
Từ vựng
Sentences
Mẫu câu
8
At home
Ở nhà
0/770
Numbers
Chữ số
Sentences
Mẫu câu
Review 2
Ôn tập
0/620
9
Feelings
Cảm xúc
0/670
Phonics
Âm
Numbers
Chữ số
Words
Từ vựng
Sentences
Mẫu câu
10
Hobbies
Sở thích
0/680
Phonics
Âm
Numbers
Chữ số
Sentences
Mẫu câu
11
Health
Sức khỏe
0/720
Phonics
Âm
Numbers
Chữ số
Words
Từ vựng
Sentences
Mẫu câu
12
Personal Hygiene
Vệ sinh cá nhân
0/710
Phonics
Âm
Numbers
Chữ số
Sentences
Mẫu câu
Review 3
Ôn tập
0/600
13
Vegetables
Rau củ
0/710
Phonics
Âm
Numbers
Chữ số
Sentences
Mẫu câu
14
Fruits
Hoa quả
0/730
Numbers
Chữ số
Words
Từ vựng
15
Mealtime
Giờ ăn
0/700
Phonics
Âm
Numbers
Chữ số
Words
Từ vựng
Sentences
Mẫu câu
16
Shopping
Mua sắm
0/780
Phonics
Âm
Numbers
Chữ số
Sentences
Mẫu câu
Review 4
Ôn tập
0/620
17
Road safety
An toàn trên đường
0/740
Phonics
Âm
Numbers
Chữ số
Words
Từ vựng
Sentences
Mẫu câu
18
Transportation
Phương tiện giao thông
0/750
Phonics
Âm
Numbers
Chữ số
Words
Từ vựng
Sentences
Mẫu câu
19
Seasons
Các mùa
0/660
Phonics
Âm
Numbers
Chữ số
Words
Từ vựng
Sentences
Mẫu câu
20
Holiday
Kỳ nghỉ
0/750
Numbers
Chữ số
Words
Từ vựng
Sentences
Mẫu câu
|