Unit 33: At a restaurant (continued)
Học cách chọn món, gọi món và gọi hóa đơn ở nhà hàng Bài giảng Chỉnh tốc độ video
Thực hành Chỉnh tốc độ video
Từ vựng cần nhớ have /hæv/ (v.)
: lấy, ăn/uốngmenu /ˈmenju:/ (n.)
: thực đơnrecommend /ˌrekəˈmend/ (v.)
: giới thiệusomething /ˈsʌmθɪŋ/ (pron.)
: cái gì đóMẫu câu cần nhớ
Could I have the menu, please? Cho tôi xem thực đơn với nhé. Could you please recommend something to eat? Bạn có thể giới thiệu cho tôi món gì đó để ăn được không? Luyện tập
Hoàn thành 0/4
1
Listen and reorder the letters
Sắp xếp các chữ cái thành từ đúng
0/5
![]() loading... 2
Listen and choose the correct Vietnamese equivalence
Nghe và nghĩa tiếng Việt tương đương
0/5
![]() loading... 3
Listen and reorder the words
Nghe và sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
0/5
![]() loading... 4
Find the mistake
Tìm lỗi sai
0/5
![]() loading... Hỏi đáp
Đăng nhập để gửi câu hỏi tới giáo viên. Danh sách câu hỏi
Chưa có câu hỏi nào
Giáo viên vừa trả lời câu hỏi
Học sinh vừa gửi câu hỏi
Xem thêm Cách học tiếng Anh giao tiếp |