Unit 16: Making an arrangement
Học cách sắp xếp cuộc hẹn Bài giảng Chỉnh tốc độ video
Thực hành Chỉnh tốc độ video
Từ vựng cần nhớ available /əˈveɪləbl/ (adj.)
: rảnhcan /kæn/ (modal v.)
: có thểmeet /mi:t/ (v.)
: gặptoday /təˈdeɪ/ (n.)
: hôm nayMẫu câu cần nhớ
Are you available (on Sunday)? Bạn có rảnh (vào Chủ nhật) không? Can we meet (on November 20th)? Chúng ta có thể gặp nhau (vào ngày 20-11) không? Luyện tập
Hoàn thành 0/4
1
Listen and Reorder
Sắp xếp các chữ cái thành từ
0/5
![]() loading... 2
Record
Ghi âm từng từ, mỗi từ có độ chính xác >= 50% được 1 điểm
0/5
![]() loading... 3
Choose the correct Vietnamese equivalence
Chọn nghĩa tiếng Việt tương ứng
0/5
![]() loading... 4
Are these sentences true (T) or false (F)
Những câu sau đúng (T) hay sai (F)?
0/5
![]() loading... Hỏi đáp
Đăng nhập để gửi câu hỏi tới giáo viên. Danh sách câu hỏi
Chưa có câu hỏi nào
Giáo viên vừa trả lời câu hỏi
Học sinh vừa gửi câu hỏi
Xem thêm Cách học tiếng Anh giao tiếp |