Unit 14: Time
Học cách hỏi và nói thời gian Bài giảng Chỉnh tốc độ video
Thực hành Chỉnh tốc độ video
Từ vựng cần nhớ time /taɪm/ (n.)
: thời giano'clock /əˈklɑːk/ (adv.)
: giờ (giờ đúng)half /hæf/ (n.)
: nửa giờ/ ba mươi phúta quarter /ə ˈkwɔːrtər/ (n.)
: một phần tư/ mười lăm phútMẫu câu cần nhớ
What time is it? Bây giờ là mấy giờ? What's the time? Bây giờ là mấy giờ? Luyện tập
Hoàn thành 0/4
1
Listen and Reorder
Sắp xếp các chữ cái thành từ
0/5
![]() loading... 2
Choose the correct Vietnamese equivalence
Chọn nghĩa tiếng Việt tương ứng
0/5
![]() loading... 3
Listen and Reorder
Nghe và sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
0/5
![]() loading... 4
Record
Ghi âm từng câu, mỗi câu có độ chính xác >= 50% được 1 điểm
0/5
![]() loading... Xem thêm Cách học tiếng Anh giao tiếp |