Để tra nghĩa một từ, bạn hãy click chuột hai lần vào từ đó.
Tổng đài hỗ trợ trực tuyến
Tel: 024 73 080 123 (8h30-21h) HỎI ĐÁP NHANH
Mời các bạn click vào đây để tham gia thi đấu tiếng Anh trực tiếp - và click vào đây để tham gia luyện nói qua video chat - 2 tính năng đầy hứng thú và kịch tính mới ra mắt của Tiếng Anh 123.
Chỉ thành viên VIP mới được gửi câu hỏi ở mục này. Nếu nói bậy bạn sẽ bị xóa nick.
Giúp bạn giải bài tập các mônTHỐNG KÊ
Chúc mừng 5 thành viên VIP mới nhất: |
Unit 12: DO THIS! DON'T DO THAT ! - Hãy làm cái này! Đừng làm cái kia!
Ở bài 11, bạn đã làm quen với kiểu câu yêu cầu lịch sự sử dụng I'd like... Trong bài này, chúng ta sẽ học cách yêu cầu sử dụng dạng mệnh lệnh (The imperative) và đại từ làm tân ngữ (Object Pronoun).
Vocabulary
(= yoghourt, yogurt)
People's names
First names
Surnames
Glint
Steve
Hardy
Newman
Orson
Westwood
White
Expressions
- Be quiet, please!
- Xin hãy trật tự!
- Nào tất cả mọi người!
- Được rồi!, Tốt rồi!
- Tốt lắm!
- Quay!
- Everybody!
- OK!
- That's fine!
- Action!
Listening
Mời bạn nghe audio sau:
Charles Orson is a film director. He's in the studio. He's with Steve Newman and Raquel Evans. Steve's an actor. Raquel's an actress. They're film stars.
“Everybody! Be quiet, please! OK, Steve, now open the door... come in... walk to the sofa... Walk! Don't run!... OK, sit down... don't move... now, take Raquel's hand... look into her eyes... don't laugh! ...smile!"
"Raquel! Smile at Steve... look into his eyes... don't laugh! ...now, close your eyes. Steve! Kiss her! That's fine! Now, Steve, go to the door... go out, and close the door... OK, turn the lights on... turn the microphones on... start the camera... action!”
Look at these pictures. Listen and repeat these following sentences. Hãy nhìn những bức tranh. Nghe và đọc lại các câu sau.
- Look at her.
- Look at him.
- Look at them.
- Look at us.
- Look at it.
Grammar
The Imperative
Cách sử dụng
The Imperative (mệnh lệnh thức) thường được dùng để đưa ra mệnh lệnh, lệnh cấm (ở nơi công cộng) yêu cầu, đề nghị, chỉ dẫn, cảnh báo, khuyên nhủ và mời mọc.
Go to your room!
Đi về phòng! (mệnh lệnh)
Keep off the grass!
Không dẫn lên cỏ! (lệnh cấm)
Open the window, please.
Xin hãy mở của sổ ra. (yêu cầu, đề nghị)
Enter your password.
Hãy điền mật khẩu của bạn.
(chỉ dẫm)
Look out!
Hãy cẩn thận!
(cảnh
báo)
Don't forget to study for the test.
Đừng quên ôn luyện cho
bài kiểm tra nhé. (khuyên bảo)
Come to my birthday party.
Hãy đến dự tiệc sinh nhật của mình
nhé. (mời ai làm gì)
Have a biscuit.
Ăn bánh bích quy đi.
(mời
chào, tỏ ra sự sẵn sàng cho)
Form Dạng cấu tạo
The Imperative form (Dạng mệnh lệnh thức) cũng giống như bare infinitive động từ nguyên thể không to. Nó thường được sử dụng để nói trực tiếp với ngôi you hay người nghe nhưng you thường được ẩn đi. Ví dụ:
Come here!
Lại đây! (Ít khi dùng You come here!
)
Affirmative form (Dạng khẳng định) thường chỉ bao gồm verb động từ, và đôi khi adverb trạng từ được sử dụng với verb để miêu tả rõ hơn ý người nói. Ví dụ:
Wait!
Đợi!
Wait here!
Đợi ở đây nhé!
Walk!
Đi! Walk slowly!
Đi
chậm thôi!
Make yourself at home!
Cứ tự nhiên như ở nhà nhé!
Hoặc dùng Be + adjective:
Be quiet!
Hãy yên
lặng!
Be patient!
Hãy kiên nhẫn!
Be careful!
Hãy cẩn thận!
Emphatic form (Dạng nhấn mạnh) (Do + verb) (thêm do vào trước động từ) được dùng để nhấn mạnh hơn ý người nói. Ví dụ:
Do wait a moment!
Đợi
chút nhé!
Do stay here!
Hãy ở đây nhé!
Do eat more, please!
Hãy ăn thêm chút nữa đi!
Negative form Dạng phủ định (Don't + verb)
Don't wait!
Đừng đợi!
Don't move!
Không được cử động!
Don't run too fast!
Đừng
chạy quá nhanh!
Don't be impatient!
Đừng nông nóng!
Object Pronoun - Đại từ làm tân ngữ
Ngay từ những bài đầu chúng ta đã học về đại từ nhân xưng (Personal Pronoun) (I, you, we, they, he, she, it). Đại từ nhân xưng có thể làm chủ ngữ (subject) nên nó còn được gọi là đại từ làm chủ ngữ (Subject Pronoun). Vì làm chủ ngữ nên nó thường đứng trước động từ. Ví dụ:
I run every morning.
Tôi chạy (thể dục) vào
các buổi sáng. (Đại từ I làm chủ ngữ đứng trước động
từ run.)
They walk with their dogs at weekends.
Họ đi
dạo với những chú chó của họ vào cuối tuần.
Tương đương với các đại từ làm chủ ngữ ta có các đại từ làm tân ngữ sau:
Đại từ làm chủ ngữ
Đại từ làm tân ngữ
Tôi, tớ, tao,...
tôi, tớ, tao,...
Cũng giống tân ngữ, đại từ làm tân ngữ thường đứng sau động từ. Nghĩa của đại từ làm tân ngữ vẫn giữ nguyên không thay đổi so với đại từ làm chủ ngữ. Ví dụ:
I often see her in the night club.
Tôi
thường nhìn thấy cô ấy ở hộp đêm. (không dùng I often see
she in the night club.)
We always smile at them.
Chúng tôi
luôn mỉm cười với họ. (không dùng We always smile at they.)
They never ask me.
Họ không bao hỏi tôi. (không
dùng They never ask I.)
Chú ý:
Trong bài này chúng ta làm quen với một khái niệm mới đó là: Subject và Object.
- Subject (chủ ngữ) có thể là một danh từ (noun), cụm danh từ (noun phrase) hay một đại từ (pronoun) chỉ người hoặc vật là chủ thể của hành động (như I là chủ thể của động từ run trong I run very fast.) hay cái gì đó trong tình trạng như thế nào (như the house là chủ thể của động từ is trong the house is very old.)
Bạn hãy lưu ý động từ to be thường được sử dụng để chỉ tình trạng hay sự tồn tại của cái gì đó. Ví dụ:
I'm tired.
Tôi mệt. (chỉ tình trạng)
She's cold.
Cô ấy lạnh. (chỉ tình trạng)
I'm here.
Tôi ở đây. (chỉ sự tồn tại)
There's an apple on the table.
Có
một quả táo ở trên bàn. (chỉ sự tồn tại)
The apple is too ripe.
Quả táo đó
đã chín nẫu. (chỉ tình trạng)
- Object (Tân ngữ) có thể là một danh từ (noun), cụm danh từ (noun phrase) hay một đại từ (pronoun) chỉ người hoặc vật mà bị tác động trực tiếp bởi hành động thì nó được gọi là: Direct Object. Tân ngữ trực tiếp Ví dụ:
She hit me.
(Tân ngữ trực tiếp me chịu tác động
của động từ hit đánh.) Cô ấy đã đánh tôi.
The dog bit him.
(Tân ngữ trực tiếp him chịu tác
động của động từ bit cắn.) Con chó đó đã cắn anh ấy.
Hoặc hành động được thực hiện không tác động trực tiếp mà chỉ liên quan đến tân ngữ thì nó được gọi là Indirect Object (Tân ngữ dán tiếp. Tân). Tân ngữ dán tiếp thường đứng sau giới từ. Ví dụ:
Close the door for me.
Đóng cửa lại
cho tôi. (The door là tân ngữ trực tiếp của động từ close,
còn me là tân ngữ gián tiếp đứng sau giới từ
for.)
Give it to her. Đưa nó cho cô ấy.
(it là tân ngữ trực tiếp của
động từ give, còn her chỉ là tân ngữ gián tiếp
đi sau giới từ to.)
Practice
Language Summary
Stand up!
Sit down!
Smile!
move!
laugh!
Take
it
off.
him.
it.
us.
them.
John.
Mrs. Smith.