Để tra nghĩa một từ, bạn hãy click chuột hai lần vào từ đó.
Tổng đài hỗ trợ trực tuyến
Tel: 024 73 080 123 (8h30-21h) HỎI ĐÁP NHANH
Mời các bạn click vào đây để tham gia thi đấu tiếng Anh trực tiếp - và click vào đây để tham gia luyện nói qua video chat - 2 tính năng đầy hứng thú và kịch tính mới ra mắt của Tiếng Anh 123.
Chỉ thành viên VIP mới được gửi câu hỏi ở mục này. Nếu nói bậy bạn sẽ bị xóa nick.
Giúp bạn giải bài tập các mônTHỐNG KÊ
Chúc mừng 5 thành viên VIP mới nhất: |
Unit 1: Hello
Trong bài này chúng ta sẽ học về cách chào hỏi khi mới gặp nhau.
Vocabulary - Từ vựng
Expressions - Thành ngữ
People's names - Tên người
First name - Tên
Lưu ý - Trong tiếng Anh, tên riêng thường đứng trước họ.
E.g. Ví dụ:
David Clark thì tên là David còn họ là Clark.
E.g. Ví dụ:
Mr. David Clark. or Mr. Clark.
Trong tiếng Anh, không dùng tên đi với Mr., Miss, Ms, Mrs. Phải dùng họ hoặc là họ tên đầy đủ. Đây là cách gọi trang trọng.
Cách gọi thân thiện
Thường chỉ dùng tên. Eg: John or David
Nếu không dùng tên thì ngoài ra có thể dùng: Darling, Honey, Baby- cho người yêu hoặc người thân.
Dad, daddy (bố); mum, mummy (mẹ).
Geographical names - Tên địa danh
Listening - Nghe
Sau đây chúng ta nghe mẩu hội thoại:

B: Hello!
A: I'm David Clark .
B: I'm Linda Martin.
D: No, I'm not.
C: Oh, are you a student?
D: Yes, I am.
F: No, I'm not.
E: Where are you from?
F: I'm from Canada.
H: Hello Peter. How are you?
G: I'm very well, thanks. And you?
H: I'm fine, thanks.
Đại từ nhân xưng là những từ dùng trong xưng hô giao tiếp
Trong tiếng Anh có 3 ngôi:
She
It
2. The Present Simple Tense of "to be" (Thì hiện tại của động từ "to be")
Động từ "to be" thường mang nghĩa là: Thì, là, bị, ở, được (lưu ý chức năng chính của động từ to be chỉ mang chức năng ngữ pháp chứ không phải là ngữ nghĩa).
Câu khẳng định
am
She is from England.
is
Yes / No Questions.
Are you from England?
he
Câu hỏi có từ để hỏi
are you
is he
is she
E.g.
Trong bài học hôm nay có một số từ mới và mẫu câu cần ghi nhớ: