Để việc học từ vựng dễ dàng hơn và phát âm tiếng Anh đúng thì việc học bảng chữ cái tiếng Anh và cách đọc phiên âm là một việc hết sức cần thiết.
Hãy cùng tìm hiểu bảng chữ cái tiếng Anh và cách đọc phiên âm trong tiếng Anh trong bài học này.
Bảng chữ cái tiếng Anh gồm 26 chữ cái, trong đó có 5 chữ cái nguyên âm (u,e,o,a,i) và 21 chữ cái phụ âm (b, c, d, f, g, h, j, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, w, x, y, z)
Dưới đây là bảng chữ cái tiếng Anh (chữ hoa và chữ thường) kèm phiên âm và audio. Hãy kích vào từng audio để nghe cách phát âm từng chữ cái.
A a | B b | C c | D d | E e | F f | G g |
H h | I i | J j | K k | L l | M m | N n |
O o | P p | Q q | R r | S s | T t | U u |
V v | W w | X x | Y y | Z z |
Để đọc được phiên âm xuất hiện trong dấu // trong từ điển, các bạn cần biết các âm cơ bản trong tiếng Anh.
Bảng phiên âm quốc tế (Phonemic Chart) bao gồm 44 âm, trong đó có 20 âm nguyên âm và 24 âm phụ âm được thể hiện bằng các kí hiệu phiên âm. Những kí hiệu này cho biết cách đọc của các chữ, từ.
Hãy cùng tìm hiểu kỹ từng âm trong bảng phiên âm này nhé.
Nguyên âm đơn (Primary vowels)
Nguyên âm dài (Long vowels) | Nguyên âm ngắn (Short vowels) | ||
Ký hiệu | Ví dụ | Ký hiệu | Ví dụ |
/i:/ | he /hi:/ | /ɪ/ | his /hɪz/ |
/з:/ | her /hз:(r)/ | /ə/ | Brazil /brə'zɪl/ |
/ɑ:/ | far /fɑ:(r)/ | /ʌ/ | cup /kʌp/ |
/ɔ:/ | short /∫ɔ:t/ | /ɒ/ | hot /hɒt/ |
/u:/ | school sku:l | /ʊ/ | put /pʊt/ |
/e/ | bed /bed/ | ||
/æ/ | bad /bæd/ |
Nguyên âm đôi (Dipthongs)
Ký hiệu (symbols) | Ví dụ (examples) | Ký hiệu (symbols) | Ví dụ (examples) |
/eə/ | hair /heə(r)/ | /eɪ/ | make /meɪk/ |
/ɪə/ | beer /bɪə(r)/ | /ɔɪ/ | boy /bɔɪ/ |
/ʊə/ | sure /∫ʊə(r)/ | /əʊ/ | go /gəʊ/ |
/aɪ/ | bye /baɪ/ | /aʊ/ | house /haʊs/ |
/b/ bad /bæd/ | /p/ pen /pen/ |
/d/ desk /desk/ | /t/ test /test/ |
/g/ get /get/ | /k/ cat /kæt/ |
/v/ vest /vest/ | /f/ fine /faɪn/ |
/ð/ this /ðɪs/ | /θ/ thank /θæηk/ |
/z/ zebra /'zi:brə/ | /s/ six /sɪks/ |
/ʒ/ treasure /'treʒə(r)/ | /∫/ short /∫ɔ:t/ |
/t∫/ chair /t∫eə(r)/ | /dʒ/ orange /'ɔrɪndʒ/ |
/m/ man /mæn/ |
/n/ nice /naɪs/ |
/η/ sing /sɪη/ |
/h/ he /hi:/ |
/l/ like /laɪk/ |
/r/ red /red/ |
/w/ wet /wet/ |
/j/ young /jʌŋ/ |
Tổng số thành viên: 3.275.734 | |
Thành viên mới nhất: dungsenbai12348f71 | |
Đang trực tuyến: 440 |
Chúc mừng 5 thành viên VIP mới nhất: